Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam theo các ngành trọng điểm

Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu hiện nay, sự bất ổn, không chắc chắn, phức tạp và mơ hồ (VUCA) đang buộc các doanh nghiệp thành công trên thế giới và tại Việt Nam phải thực hiện những chuyển đổi chiến lược sâu rộng về kinh doanh và phát triển bền vững. Các doanh nghiệp thành công toàn cầu và Việt Nam đang phải chuyển đổi chiến lược kinh doanh từ mô hình tận thu giá trị (value extraction model) sang mô hình kiến tạo giá trị (value creation model) để mang lại các giá trị bền vững, dài hạn cho doanh nghiệp, cho cổ đông, cho người lao động và cho xã hội.

Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu toàn quốc về các Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo. Đây là những doanh nghiệp tiên phong trong việc tạo dựng giá trị cho nền kinh tế và xã hội, thể hiện qua: quy mô và tốc độ tăng trưởng; lợi nhuận và đóng góp cho ngân sách; môi trường, chính sách và phúc lợi lao động; cam kết về ESG và đổi mới sáng tạo.

Chương trình nhằm tôn vinh những doanh nghiệp tiên phong kiến tạo giá trị đa chiều, qua đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy phát triển bền vững và khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu.

Danh sách đầy đủ Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình https://value10.vn/.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://value10.vn/)

 

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://value10.vn/)

 

 

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://value10.vn/)

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://value10.vn/)

Doanh nghiệp chế biến – chế tạo: Kiến tạo giá trị, dẫn dắt công nghiệp Việt Nam

Ngành Chế biến – Chế tạo đang khẳng định vị thế là “trái tim” của công nghiệp Việt Nam, đồng thời trở thành động lực then chốt cho khát vọng bứt phá của nền kinh tế. Tính chung 7 tháng đầu năm 2025, trong mức tăng chung 8,6% của IPP, ngành Chế biến – Chế tạo tăng 10,3%, đóng góp 8,5 điểm phần trăm vào mức tăng chung – một minh chứng rõ ràng cho sức bật mạnh mẽ của ngành.

Không chỉ tăng trưởng mạnh mẽ, chế biến – chế tạo còn tiếp tục là “thỏi nam châm” hút vốn đầu tư quốc tế. Trong 8 tháng năm 2025, tổng vốn FDI đăng ký vào ngành đạt 13,64 tỷ USD, chiếm 62,9% tổng vốn đăng ký cấp mới và điều chỉnh cả nước. Đáng chú ý, dòng vốn này tập trung vào các lĩnh vực công nghệ cao như linh kiện ô tô, điện tử, pin, hóa chất, bao bì, phân bón… mở ra cơ hội để doanh nghiệp Việt tiếp cận công nghệ hiện đại và từng bước tham gia sâu hơn vào thị trường toàn cầu.

Sự hiện diện của các tập đoàn đa quốc gia với những dự án mở rộng quy mô hàng tỷ USD, cùng sự bứt phá của các doanh nghiệp Việt đang góp phần định hình Việt Nam như một điểm đến chiến lược trong bản đồ chuỗi giá trị toàn cầu. Đây chính là lợi thế “vàng” giúp Việt Nam củng cố vị thế trung tâm sản xuất mới của khu vực.

Tuy nhiên, đằng sau bức tranh tươi sáng ấy là những thách thức không nhỏ: áp lực nâng cao năng suất, kiểm soát chi phí, yêu cầu “xanh hóa” theo chuẩn mực ESG quốc tế, và cuộc cạnh tranh ngày càng khốc liệt trong chuỗi cung ứng. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết: doanh nghiệp chế biến – chế tạo phải không ngừng đổi mới, kiến tạo giá trị mới để giữ vững vai trò “đầu tàu” tăng trưởng, đồng thời nâng tầm vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.

Các khía cạnh kiến tạo giá trị trong ngành Chế biến – Chế tạo

Các doanh nghiệp trong nước tạo giá trị đa chiều thông qua đổi mới công nghệ, tăng tỷ lệ nội địa hoá, đóng góp kinh tế, phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội.

  1. Đổi mới công nghệ và sản phẩm mới

Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu ngày càng khốc liệt, đổi mới công nghệ và phát triển sản phẩm mới đã trở thành “chìa khóa vàng” giúp doanh nghiệp chế biến – chế tạo Việt Nam kiến tạo giá trị vượt trội. Không chỉ dừng ở nâng cao năng suất hay tiết kiệm chi phí, công nghệ hiện đại còn mở ra những dòng sản phẩm có giá trị gia tăng cao, đáp ứng xu hướng tiêu dùng xanh – thông minh – bền vững.

Tiêu biểu, THACO đang định hình mô hình tập đoàn công nghiệp đa ngành quy mô lớn, lấy công nghệ và đổi mới sáng tạo làm trụ cột. Doanh nghiệp đã đầu tư mạnh vào nhà máy thông minh, ứng dụng hệ thống MES, ERP, robot hàn, cắt laser CNC 3D, đồng thời phát triển xe điện các loại và nền tảng số cho giải pháp vận chuyển xanh. Hiện THACO có hơn 9.300 kỹ sư R&D, mỗi năm thực hiện hàng nghìn sáng kiến và cải tiến, riêng năm 2023, những sáng kiến này đã giúp tiết kiệm trên 70 tỷ đồng.

Trong khi đó, Đạm Cà Mau coi R&D là “bệ phóng” cốt lõi, với chiến lược dài hạn đến năm 2035. Công ty tập trung phát triển sản phẩm mới gắn với nông nghiệp xanh và bền vững, từ N.46Plus giúp nông dân giảm lượng phân bón nhưng tăng năng suất, đến Urea Bio và các chế phẩm vi sinh giúp cải tạo đất, tăng sức chống chịu cho cây trồng trước biến đổi khí hậu. Mỗi sản phẩm đều mang thông điệp trách nhiệm xã hội, gắn liền với mục tiêu bảo vệ môi trường và đồng hành cùng cộng đồng nông dân.

Đáng chú ý, đổi mới không chỉ đến từ những “ông lớn”, mà còn lan tỏa đến doanh nghiệp vừa và nhỏ, khi họ ứng dụng công nghệ số, tự động hóa, trí tuệ nhân tạo (AI) vào sản xuất, thiết kế bao bì hay tối ưu quy trình để giảm phát thải carbon. Những bước đi này mang lại giá trị kép: vừa nâng cao hiệu quả kinh doanh, vừa thể hiện trách nhiệm xã hội và môi trường.

Nhờ đó, doanh nghiệp chế biến – chế tạo Việt Nam không chỉ tham gia mà còn từng bước định hình chuỗi giá trị toàn cầu, nâng cao thương hiệu “Made in Vietnam” với những sản phẩm mang dấu ấn sáng tạo và bền vững.

  1. Tăng tỷ lệ nội địa hoá và liên kết chuỗi cung ứng

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục biến động, tăng tỷ lệ nội địa hoá và đẩy mạnh liên kết chuỗi đã trở thành chiến lược then chốt của các doanh nghiệp chế biến – chế tạo Việt Nam. Đây không chỉ là giải pháp giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, mà còn là cách để tạo ra giá trị gia tăng cao hơn, nâng tầm năng lực cạnh tranh và chủ động hội nhập sâu vào thị trường quốc tế.

Tiêu biểu, trong năm 2024, THACO đã đầu tư thêm 7 nhà máy sản xuất linh kiện và phụ tùng, và dự kiến xây dựng thêm 3 nhà máy nữa trong năm 2025. Mục tiêu là sản xuất trọn vẹn những linh kiện mà Việt Nam có lợi thế, qua đó nâng tỷ lệ nội địa hoá xe con lên tới 45%. Đây là bước đi mạnh mẽ không chỉ gia tăng giá trị trong nước mà còn góp phần thúc đẩy hệ sinh thái công nghiệp hỗ trợ Việt Nam.

Cùng với đó, nhiều doanh nghiệp khác đã chủ động vươn ra thị trường quốc tế bằng chính sản phẩm nội địa hóa. GELEX nổi bật với hệ sinh thái thiết bị điện khép kín, từ CADIVI (dây – cáp điện), THIBIDI (máy biến áp) đến EMIC (thiết bị đo lường). Sự chủ động từ khâu sản xuất đã giúp GELEX thay thế hàng nhập khẩu, nâng cao tỷ lệ nội địa hoá, đồng thời mở rộng xuất khẩu sang các thị trường trong khu vực.

Những nỗ lực này khẳng định rằng doanh nghiệp Việt đang từng bước thoát khỏi vai trò “gia công” đơn thuần để chủ động kiến tạo chuỗi giá trị. Đây chính là nền tảng giúp “Made in Vietnam” không chỉ vững vàng trong nước, mà còn khẳng định vị thế trên bản đồ sản xuất toàn cầu, tạo ra giá trị bền vững cho cả nền kinh tế.

  1. Bền vững môi trường và kinh tế tuần hoàn

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và yêu cầu hội nhập quốc tế ngày càng khắt khe, bền vững môi trường và kinh tế tuần hoàn không còn là lựa chọn, mà đã trở thành hướng đi chiến lược để doanh nghiệp chế biến – chế tạo kiến tạo giá trị mới. Việc áp dụng công nghệ xanh, sử dụng năng lượng sạch, tối ưu hóa quy trình và tái chế nguyên liệu không chỉ giúp giảm phát thải mà còn mở ra cơ hội nâng cao hiệu quả kinh doanh, xây dựng uy tín và tiếp cận thị trường toàn cầu.

Xu hướng chuyển đổi sang năng lượng sạch cũng ngày càng rõ rệt. Theo khảo sát Top 10 Doanh nghiệp ESG Việt Nam Xanh 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo do Viet Research thực hiện, trung bình 25% năng lượng tiêu thụ tại các nhà máy đến từ năng lượng tái tạo. Một ví dụ cụ thể là Honda Việt Nam, khi năm 2023 đã lắp đặt hệ thống điện mặt trời áp mái công suất 8 MWp tại hai nhà máy ở Vĩnh Phúc và Hà Nam. Hệ thống này giúp tiết kiệm hơn 7,5 triệu kWh điện mỗi năm, tương đương giảm khoảng 4.700 tấn CO₂, vừa tối ưu chi phí sản xuất vừa củng cố hình ảnh doanh nghiệp tiên phong vì phát triển xanh.

Song song, các doanh nghiệp lớn đã nâng cấp hệ thống xử lý chất thải, áp dụng đồng xử lý chất thải rắn công nghiệp nguy hại (co-processing) và hệ thống lọc khí bụi mịn. Các đơn vị như Đạm Cà Mau đã bắt đầu công bố báo cáo phát triển bền vững định kỳ, minh bạch hóa dữ liệu về nước, năng lượng và phát thải, qua đó gia tăng niềm tin từ cộng đồng và nhà đầu tư.

Mô hình kinh tế tuần hoàn cũng được đẩy mạnh. Duy Tân đi đầu với việc xây dựng mạng lưới thu hồi chai nhựa, hợp tác cùng Nestlé (La Vie) và Coca-Cola. Tháng 10/2023, La Vie ký kết với Duy Tân, cam kết thu gom và tái chế 11.000 tấn nhựa trong 5 năm. Đây là bước đi tiên phong đáp ứng trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) và thúc đẩy thị trường nguyên liệu tái chế tại Việt Nam.

Những hành động này cho thấy, doanh nghiệp chế biến – chế tạo Việt Nam đang kiến tạo giá trị kép: vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng cao hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh. Đây chính là con đường để thương hiệu “Made in Vietnam” gắn liền với hình ảnh xanh – sáng tạo – bền vững trên bản đồ công nghiệp toàn cầu.

  1. Trách nhiệm xã hội và đào tạo nguồn nhân lực

Trong ngành chế biến – chế tạo, trách nhiệm xã hội và phát triển nguồn nhân lực không chỉ là hoạt động hỗ trợ đi kèm, mà đã trở thành một trong những trụ cột kiến tạo giá trị bền vững cho doanh nghiệp.

Về việc làm và thu nhập, khu vực chế biến – chế tạo tạo ra khoảng 17,4 triệu việc làm trong năm 2024, đóng góp quan trọng cho ổn định kinh tế – xã hội. Các doanh nghiệp lớn đầu tư mạnh vào đào tạo nghề tại chỗ và hợp tác với trường đại học, cao đẳng để nâng cao kỹ năng lao động. Điều này giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, đồng thời tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp cho người lao động – một giá trị thiết thực và lâu dài.

Song song, nhiều công ty duy trì chính sách phúc lợi toàn diện như bảo hiểm, nhà ở công nhân, chăm sóc sức khỏe và an toàn lao động. Đây không chỉ là bảo đảm quyền lợi cơ bản, mà còn là cách doanh nghiệp tạo ra môi trường làm việc ổn định, gắn bó và nhân văn, giúp nhân sự yên tâm cống hiến.

Trên bình diện xã hội, hàng loạt hoạt động an sinh như xây nhà tình nghĩa, hỗ trợ y tế, giáo dục cho cộng đồng địa phương đã được triển khai. Những dự án này không chỉ mang lại giá trị cộng đồng trước mắt, mà còn nâng cao hình ảnh thương hiệu có trách nhiệm, từ đó tạo ra giá trị lan tỏa và niềm tin lâu dài với xã hội.

Theo khảo sát Viet Research 2025, 86% doanh nghiệp chế biến – chế tạo cho biết tỷ lệ công nhân được tham gia đào tạo an toàn lao động trong năm 2024 đạt trên 50%. Điều này cho thấy sự dịch chuyển từ việc chỉ tuân thủ quy định tối thiểu sang chủ động đầu tư bài bản cho phát triển con người. Đây chính là quá trình doanh nghiệp kiến tạo giá trị kép: vừa nâng cao năng lực cạnh tranh, vừa góp phần xây dựng lực lượng lao động chất lượng cao cho đất nước.

Như vậy, thông qua trách nhiệm xã hội và đào tạo nguồn nhân lực, các doanh nghiệp chế biến – chế tạo Việt Nam đang tạo dựng giá trị vượt ra ngoài phạm vi kinh doanh, nuôi dưỡng sự phát triển hài hòa giữa doanh nghiệp – người lao động – cộng đồng, và khẳng định vai trò tiên phong trong hành trình kiến tạo một nền công nghiệp hiện đại, bền vững.

Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo (https://value10.vn/)

Vượt qua thách thức, nâng tầm giá trị Việt

Có 4 thách thức chính theo khảo sát và nghiên cứu Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo do Viet Research thực hiện.

  1. Biến động nguồn cung và chi phí nguyên vật liệu

Nguồn cung nguyên liệu không ổn định đang trở thành rào cản lớn cho ngành chế biến – chế tạo Việt Nam. Báo cáo PMI tháng 7/2025 của S&P Global cho thấy nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn do thiếu hụt nguyên liệu, thời gian giao hàng kéo dài và chi phí đầu vào tăng cao. Hệ quả là chi phí tồn kho đội lên, gây áp lực lên khả năng duy trì sản xuất đúng tiến độ.

Thêm vào đó, phần lớn linh kiện công nghệ cao, thiết bị điện tử và nguyên liệu hóa chất chủ chốt vẫn phụ thuộc nhập khẩu. Điều này khiến doanh nghiệp Việt dễ bị tổn thương trước những biến động giá thế giới và các rủi ro địa chính trị như căng thẳng thương mại hay gián đoạn chuỗi cung ứng. Trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu khốc liệt, thách thức này không chỉ làm tăng chi phí mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực cạnh tranh và khả năng kiến tạo giá trị bền vững của doanh nghiệp.

  1. Cạnh tranh thị trường và chuyển dịch nhu cầu

Đối với ngành chế biến – chế tạo, cạnh tranh thị trường đang trở thành thách thức lớn. Các doanh nghiệp Việt phải cạnh tranh trực tiếp với tập đoàn đa quốc gia sở hữu công nghệ hiện đại, vốn lớn và chuỗi cung ứng toàn cầu khép kín. Áp lực này khiến nhiều doanh nghiệp nội địa khó mở rộng thị phần, đặc biệt ở những lĩnh vực đòi hỏi sản phẩm có độ chính xác và chất lượng cao như cơ khí chính xác.

Cùng lúc, nhu cầu thị trường liên tục thay đổi: từ sản phẩm giá rẻ, số lượng lớn sang yêu cầu chất lượng cao, tiết kiệm năng lượng, thân thiện môi trường và tích hợp công nghệ thông minh. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp vốn quen với mô hình gia công truyền thống rơi vào thế khó, khi vừa phải kiểm soát chi phí, vừa buộc phải đầu tư đổi mới để không bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu.

  1. Yêu cầu về môi trường và tuân thủ EPR

Bên cạnh áp lực cạnh tranh, các doanh nghiệp chế biến – chế tạo còn phải đối diện với yêu cầu ngày càng khắt khe về môi trường. Quy định về giảm phát thải khí nhà kính, xử lý chất thải và sử dụng năng lượng sạch không còn là khuyến nghị, mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để duy trì sản xuất và tiếp cận thị trường quốc tế.

Thách thức lớn nhất nằm ở chi phí tuân thủ ngày càng cao. Doanh nghiệp phải đầu tư để đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và chứng chỉ quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực hóa chất và xuất khẩu. Với những doanh nghiệp tái chế quy mô nhỏ, gánh nặng này càng trở nên khó khăn, khiến khả năng cạnh tranh bị thu hẹp.

Bên cạnh đó, cơ chế Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) đang tạo thêm áp lực đáng kể. Việc xây dựng hệ thống thu gom, phân loại và tái chế bao bì, sản phẩm thải bỏ đòi hỏi chi phí đầu tư và vận hành lớn, buộc doanh nghiệp phải thay đổi toàn bộ quy trình quản lý vòng đời sản phẩm. Ở các ngành đặc thù như hóa chất và phân bón, yêu cầu còn khắt khe hơn khi doanh nghiệp phải đầu tư hệ thống xử lý khí thải, nước thải hiện đại để đạt tiêu chuẩn môi trường mới. Điều này giúp nâng cao hình ảnh xanh và bền vững, nhưng đồng thời cũng làm chi phí sản xuất tăng đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.

  1. Thách thức chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo

Chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo là con đường bắt buộc để doanh nghiệp chế biến – chế tạo duy trì lợi thế cạnh tranh, nhưng cũng đi kèm nhiều rào cản. Chi phí đầu tư công nghệ cao (nhà máy thông minh, ERP, AI, IoT) vượt quá khả năng của nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ. Hạn chế về nhân lực số khiến việc vận hành và khai thác dữ liệu, tự động hóa chưa đạt hiệu quả mong muốn.

Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp thiếu chiến lược số hóa đồng bộ, dẫn đến đổi mới chỉ dừng ở cải tiến cục bộ, chưa tạo ra giá trị khác biệt. Những thách thức này khiến quá trình chuyển đổi còn chậm, làm gia tăng nguy cơ tụt hậu khi thị trường toàn cầu ngày càng đòi hỏi sản phẩm xanh – thông minh – bền vững.

Xu hướng mới – Động lực cho tương lai ngành

Theo khảo sát các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo do Viet Research thực hiện, đã ghi nhận 04 nhóm xu hướng chính đang định hình tương lai ngành.

Thứ nhất, sự trỗi dậy của xe điện và sản phẩm xanh. Chính phủ đang thúc đẩy mạnh mẽ các chính sách giảm phát thải và khuyến khích phương tiện xanh, mở đường cho doanh số xe điện tăng trưởng nhanh chóng. Các doanh nghiệp như THACO, Honda đều đầu tư mạnh vào R&D ô tô và xe máy điện, kéo theo nhu cầu ngày càng lớn về pin, vật liệu cathode, linh kiện điện tử – tạo cơ hội tăng trưởng cho các ngành công nghiệp hỗ trợ, đặc biệt là hóa chất và điện tử.

Thứ hai, kinh tế tuần hoàn và ESG trở thành tiêu chuẩn. Các quy định môi trường và cơ chế EPR đang dần bắt buộc, yêu cầu doanh nghiệp phải thiết kế sản phẩm dễ tái chế, xây dựng hệ thống thu gom – tái chế và minh bạch vòng đời sản phẩm. Việt Nam đặt mục tiêu đến năm 2030 tái chế 85% chất thải nhựa phát sinh – một thách thức lớn khi điểm nghẽn chính nằm ở khâu thu gom và phân loại tại nguồn. Điều này buộc doanh nghiệp phải đầu tư vào mô hình sản xuất tuần hoàn nếu muốn duy trì chỗ đứng trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Thứ ba, chuyển đổi số và Công nghiệp 4.0. Việc ứng dụng AI, robot, IoT sẽ ngày càng sâu rộng, từ kiểm soát chất lượng tự động, quản lý dây chuyền sản xuất đến vận hành chuỗi cung ứng thông minh. Doanh nghiệp có chiến lược số hóa bài bản sẽ tận dụng dữ liệu lớn để tối ưu sản xuất, nâng cao năng suất và phát triển sản phẩm mới, trong khi nhân lực có kỹ năng số trở thành yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh.

Thứ tư, đa dạng hóa chuỗi cung ứng. Trước rủi ro từ căng thẳng thương mại và gián đoạn toàn cầu, nhiều tập đoàn quốc tế đã triển khai chiến lược “Trung Quốc +1”, dịch chuyển sản xuất sang các quốc gia khác. Với lợi thế về vị trí địa lý, lao động và mạng lưới FTA, Việt Nam nổi lên như điểm đến chiến lược, thu hút mạnh dòng vốn FDI. Xu hướng này mở ra cơ hội lớn để doanh nghiệp trong nước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu cao về chất lượng, công nghệ và phát triển bền vững.

Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Chế biến – Chế tạo sẽ diễn ra trong khuôn khổ Diễn đàn Doanh nghiệp Việt 2025 – Kiến tạo và dẫn dắt chuyển đổi bền vững, dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào tháng 12 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://value10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.