Trong bối cảnh kinh doanh toàn cầu hiện nay, sự bất ổn, không chắc chắn, phức tạp và mơ hồ (VUCA) đang buộc các doanh nghiệp thành công trên thế giới và tại Việt Nam phải thực hiện những chuyển đổi chiến lược sâu rộng về kinh doanh và phát triển bền vững. Các doanh nghiệp thành công toàn cầu và Việt Nam đang phải chuyển đổi chiến lược kinh doanh từ mô hình tận thu giá trị (value extraction model) sang mô hình kiến tạo giá trị (value creation model) để mang lại các giá trị bền vững, dài hạn cho doanh nghiệp, cho cổ đông, cho người lao động và cho xã hội.
Trong khuôn khổ Chương trình Nghiên cứu toàn quốc về các Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam, Viet Research phối hợp với Báo Tài chính – Đầu tư (Bộ Tài chính) công bố Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số. Đây là những doanh nghiệp tiên phong trong việc tạo dựng giá trị cho nền kinh tế và xã hội, thể hiện qua: quy mô và tốc độ tăng trưởng; lợi nhuận và đóng góp cho ngân sách; môi trường, chính sách và phúc lợi lao động; cam kết về ESG và đổi mới sáng tạo.
Chương trình nhằm tôn vinh những doanh nghiệp tiên phong kiến tạo giá trị đa chiều, qua đó góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy phát triển bền vững và khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Danh sách đầy đủ Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số và phương pháp nghiên cứu được đăng tải trên Cổng thông tin của chương trình https://value10.vn/.
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số (https://value10.vn/)
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số (https://value10.vn/)
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số (https://value10.vn/)
Kiến tạo giá trị trong kỷ nguyên số
- Bức tranh tổng quan ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số Việt Nam
Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số đang trở thành “trục xoay” của nền kinh tế Việt Nam hiện đại. Bộ Chính trị, thông qua Nghị quyết 57-NQ/TW, đã khẳng định khoa học – công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số không chỉ là công cụ, mà chính là đột phá then chốt để Việt Nam bứt phá trong kỷ nguyên Cách mạng công nghiệp 4.0.
Bức tranh tăng trưởng của ngành cho thấy một sức bật ấn tượng. Năm 2024, tổng doanh thu công nghệ thông tin và viễn thông (ICT) ước đạt hơn 4,244 triệu tỷ đồng, tăng 13,2% so với 2023. Trong đó, riêng lĩnh vực công nghiệp công nghệ số (ICT) đóng góp tới 3,878 triệu tỷ đồng, chiếm hơn 91% doanh thu toàn ngành và 11% GDP. Đây là nền tảng quan trọng để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu đến năm 2030 “phủ sóng số” 100% xã, phường và 99% dân số.
Không chỉ quy mô, lực lượng doanh nghiệp cũng đang bùng nổ. Giữa năm 2025, cả nước ghi nhận hơn 75.000 doanh nghiệp công nghệ số, gần 1.000 doanh nghiệp khoa học – công nghệ và khoảng 4.000 start-up đổi mới sáng tạo. Đi cùng với đó là một hệ sinh thái hỗ trợ ngày càng hoàn thiện, gồm 208 quỹ đầu tư mạo hiểm, 84 vườn ươm khởi nghiệp và 40 tổ chức thúc đẩy kinh doanh, tạo nền tảng vững chắc để doanh nghiệp công nghệ Việt Nam phát triển và hội nhập sâu vào thị trường toàn cầu.
Đáng chú ý, kinh tế số đang trở thành một “cỗ máy tăng trưởng” thực sự. Năm 2024, kinh tế số ước chiếm 18,3% GDP, tăng trưởng hơn 20% so với năm 2023 – tốc độ thuộc hàng nhanh nhất Đông Nam Á. Tỷ trọng này tiếp tục tăng lên khoảng 18,7% GDP vào đầu năm 2025. Chính phủ đặt mục tiêu kinh tế số đóng góp 20,5% GDP vào năm 2025 và vươn lên 30% GDP vào năm 2030. Các lĩnh vực từ thương mại điện tử, sản xuất thông minh, logistics đến du lịch số đều được xác định là trụ cột khai thác tiềm năng tăng trưởng khổng lồ.
Chính từ nền tảng phát triển sôi động ấy, câu chuyện doanh nghiệp tạo giá trị trong ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số Việt Nam càng trở nên rõ nét. Không chỉ đóng góp vào GDP, các doanh nghiệp đang kiến tạo giá trị ở nhiều chiều cạnh – từ đổi mới sáng tạo, bảo vệ người dùng, phát triển nhân lực cho đến mở rộng hệ sinh thái số.
- Doanh nghiệp và những giá trị cốt lõi kiến tạo
2.1. Đảm bảo hạ tầng số và kết nối
Trong nền kinh tế số, hạ tầng viễn thông chính là “xương sống” của tăng trưởng, và các doanh nghiệp Việt Nam đang trở thành lực lượng tiên phong kiến tạo giá trị. Mục tiêu phủ sóng 5G tới 99% dân số vào năm 2030 đang dần được hiện thực hóa: Viettel dự kiến đạt 20.000 trạm 5G đến cuối 2025; VNPT tăng gấp ba vùng phủ sóng ngay trong năm; MobiFone bổ sung thêm 10.000 trạm mới để phủ sóng toàn bộ xã, phường trên cả nước. Song song, FPT Telecom cùng nhiều nhà mạng mở rộng cáp quang băng rộng tới vùng sâu vùng xa, bảo đảm cơ hội kết nối công bằng cho mọi người dân. Đây không chỉ là đầu tư hạ tầng, mà còn là cách doanh nghiệp tạo giá trị xã hội – thu hẹp khoảng cách số và thúc đẩy bao trùm số.
Song hành với mạng truy nhập, trung tâm dữ liệu và kết nối quốc tế đang mở ra “cánh cửa” cho Việt Nam hội nhập sâu hơn vào kinh tế số toàn cầu. Các tập đoàn lớn đầu tư mạnh vào trung tâm dữ liệu Tier III/IV, tích hợp điện toán đám mây hiện đại, đáp ứng nhu cầu tính toán khổng lồ của doanh nghiệp. Nổi bật, Viettel xây dựng trung tâm dữ liệu hyperscale 140 MW tại TP.HCM – cơ sở lớn nhất Việt Nam khi hoàn thành năm 2026. Về hạ tầng quốc tế, VNPT khai trương tuyến cáp đất liền VSTN dài 3.900 km nối trực tiếp Việt Nam – Singapore (8/2025), trong khi Viettel cùng 9 tập đoàn quốc tế đưa vào khai thác tuyến cáp biển ADC trị giá 290 triệu USD (4/2025), kết nối 7 quốc gia. Những công trình này vừa bảo đảm an ninh dữ liệu, vừa khẳng định vai trò kiến tạo chủ quyền số và nâng vị thế Việt Nam trên bản đồ kết nối toàn cầu.
Không chỉ chạy theo xu thế, doanh nghiệp viễn thông Việt còn chủ động mở đường. Tháng 3/2025, Chính phủ cho phép thí điểm mạng vệ tinh LEO, mở cơ hội cho SpaceX và nhiều tập đoàn toàn cầu tham gia. Cùng lúc, các doanh nghiệp trong nước tiên phong thử nghiệm Open RAN – tiêu biểu là MobiFone hợp tác với Rakuten Symphony triển khai dự án 4G/5G Open RAN đầu tiên. Viettel và VNPT nghiên cứu phát triển mạng lõi 5G độc lập, tiến thẳng tới 6G tự chủ. Đây là những bước đi chiến lược, giúp doanh nghiệp Việt Nam làm chủ công nghệ, giảm chi phí, nâng cao năng lực bảo mật và khẳng định sức mạnh sáng tạo Make in Vietnam.
Từ hạ tầng 5G, trung tâm dữ liệu, cáp quang quốc tế cho đến công nghệ vệ tinh và 6G, những nỗ lực này cho thấy cách doanh nghiệp viễn thông Việt Nam tạo giá trị bền vững: mở rộng kết nối, thúc đẩy đổi mới sáng tạo, bảo đảm an ninh số và nâng tầm vị thế quốc gia trong kỷ nguyên số.
2.2. Thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia
Chuyển đổi số quốc gia không chỉ là nỗ lực của Chính phủ trong xây dựng Chính phủ số, mà còn là hành trình doanh nghiệp đồng hành và kiến tạo giá trị mới cho nền kinh tế. Đến giữa năm 2025, gần 40% thủ tục hành chính đã được thực hiện trực tuyến, các nền tảng trụ cột như Cơ sở dữ liệu quốc gia về dân cư, VNeID và Cổng dịch vụ công quốc gia được kết nối đồng bộ. Trong đó, dấu ấn của doanh nghiệp công nghệ là hết sức rõ nét khi họ tham gia phát triển hạ tầng số, điện toán đám mây và trí tuệ nhân tạo, góp phần làm cho dịch vụ công trở nên minh bạch, thuận tiện và hiệu quả hơn.
Tiêu biểu, CMC đảm nhận “nhiệm vụ quốc gia về chuyển đổi số” với nền tảng CMC Cloud và hệ thống Tri thức Việt AI, mang lại giải pháp trí tuệ nhân tạo “Make in Vietnam” phục vụ trực tiếp cho công chức, doanh nghiệp và người dân. Đây là minh chứng cho việc doanh nghiệp không chỉ hưởng lợi từ quá trình số hóa, mà còn tạo ra giá trị cho toàn xã hội thông qua công nghệ và tri thức.
Trong khu vực tư nhân, khối SME chiếm tới 97% số doanh nghiệp cả nước là động lực tăng trưởng quan trọng nhưng cũng dễ bị bỏ lại phía sau. Sự đồng hành của cộng đồng doanh nghiệp công nghệ đã giúp thay đổi cục diện. Thông qua chương trình SMEdx cùng hàng loạt nền tảng “Make in Vietnam”, hàng chục nghìn SME đã tiếp cận quản trị số, kế toán trực tuyến, hóa đơn điện tử, chữ ký số từ xa, CRM và thanh toán không tiền mặt.
Nhiều doanh nghiệp công nghệ đã trực tiếp tạo giá trị cho khối SME: MISA cung cấp phần mềm quản trị giá rẻ; FPT và Viettel tổ chức đào tạo kỹ năng số cho nhân viên SME. Những sáng kiến này không chỉ giúp doanh nghiệp nhỏ rút ngắn khoảng cách số, mà còn tăng năng lực cạnh tranh, mở rộng cơ hội hội nhập và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị số toàn cầu.
2.3. Đổi mới sáng tạo và hệ sinh thái công nghệ
Đổi mới sáng tạo không còn là mục tiêu xa vời, mà đã trở thành sức mạnh kiến tạo giá trị nổi bật của doanh nghiệp công nghệ Việt Nam. Viettel là minh chứng điển hình khi tự nghiên cứu và sản xuất thành công chip 5G (DFE) với khả năng xử lý tới 1.000 nghìn tỷ phép tính/giây – bước đột phá khẳng định năng lực làm chủ công nghệ viễn thông từ trạm phát sóng đến mạng lõi. Không dừng lại ở 5G, Viettel tiếp tục mở rộng nghiên cứu robot công nghiệp, thiết bị quốc phòng công nghệ cao và ứng dụng AI trong y tế, góp phần đưa Việt Nam tiến vào nhóm quốc gia tự chủ về công nghệ lõi.
Song song, FPT khẳng định vị thế toàn cầu khi hợp tác chiến lược cùng NVIDIA để phát triển AI và bán dẫn. Dự án “AI Factory” trị giá 200 triệu USD với siêu máy tính GPU H100, công bố tháng 4/2024, kết hợp kế hoạch đào tạo 30.000 nhân lực AI trong 5 năm, đặt mục tiêu đưa Việt Nam trở thành trung tâm AI – bán dẫn mới của khu vực. Ngoài ra, FPT còn đầu tư xe tự lái và hệ thống điều khiển công nghiệp với các đối tác Nhật, Đức – minh chứng cho khả năng tiếp cận và làm chủ công nghệ tiên tiến bậc nhất.
Hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam cũng bùng nổ, trở thành điểm sáng của Đông Nam Á với 208 quỹ đầu tư mạo hiểm, 84 vườn ươm và 40 chương trình tăng tốc. Những “kỳ lân” ra đời từ nền tảng đó, thu hút hơn 1,5 tỷ USD vốn ngoại năm 2022 và tiếp tục tăng trưởng những năm sau. Các tập đoàn toàn cầu như Google, Meta, Visa đồng hành cùng VCCI và Bộ KH&CN đào tạo kỹ năng số cho hàng chục nghìn SME, bơm thêm “dòng máu mới” vào hệ sinh thái khởi nghiệp sáng tạo.
Chiến lược “Make in Vietnam” trở thành nguồn cảm hứng để hàng loạt sản phẩm công nghệ nội địa vươn lên thay thế hàng ngoại và chinh phục thị trường quốc tế. Trong lĩnh vực AI, các nền tảng như Viettel AI Open Platform, VNPT AI Platform, FPT.AI đang phục vụ hàng trăm doanh nghiệp và cơ quan nhà nước. Trong nông nghiệp, VNPT Green hay AI.MS giúp nông dân giám sát môi trường, cảnh báo sâu bệnh, truy xuất nguồn gốc điện tử. Ở mảng tiêu dùng số, các sản phẩm OTT, IoT, SmartHome “Make in Vietnam” đã ghi dấu ấn rõ nét.
Giá trị lớn nhất mà doanh nghiệp công nghệ Việt Nam tạo ra chính là tri thức, sáng tạo và bản lĩnh Việt, vừa đáp ứng nhu cầu trong nước, vừa khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế, đưa Việt Nam tiến những bước vững chắc vào kỷ nguyên kinh tế số.
2.4. Giá trị xã hội và cộng đồng
Một trong những giá trị bền vững nhất mà doanh nghiệp viễn thông – công nghệ tạo ra chính là thu hẹp khoảng cách số, đưa kết nối đến mọi miền đất nước. Nhiều nhà mạng đã đầu tư hạ tầng 4G, 5G tới Trường Sa, Côn Đảo và hàng trăm xã biên giới, giúp người dân vùng sâu vùng xa được tiếp cận dịch vụ viễn thông hiện đại như ở đô thị. Đây không chỉ là câu chuyện hạ tầng, mà còn là sự khẳng định về công bằng trong tiếp cận tri thức và cơ hội phát triển.
Song hành cùng kết nối, doanh nghiệp công nghệ còn đóng góp sâu rộng vào giáo dục và y tế. VNPT với hệ sinh thái vnEdu, Viettel với Viettel Study, MobiFone với MobiEdu đã mang kho học liệu số đến hàng triệu giáo viên, học sinh; đến năm 2025, hơn 90% đại học – cao đẳng đã vận hành cổng học liệu số, phần lớn nhờ giải pháp nội địa. Trong y tế, mạng lưới Telehealth do Viettel và VNPT triển khai đã kết nối 30 bệnh viện tuyến trung ương với hơn 1.400 cơ sở y tế địa phương, giúp hội chẩn kịp thời hàng nghìn ca bệnh phức tạp. Các giải pháp số như sổ sức khỏe điện tử, phần mềm quản lý bệnh viện, PACS đang góp phần hiện đại hóa ngành y.
Song hành cùng kết nối, doanh nghiệp công nghệ còn đóng góp sâu rộng vào giáo dục và y tế. VNPT với hệ sinh thái vnEdu, Viettel với Viettel Study, MobiFone với MobiEdu đã mang kho học liệu số đến hàng triệu giáo viên, học sinh; đến năm 2025, hơn 90% đại học – cao đẳng đã vận hành cổng học liệu số, phần lớn nhờ giải pháp nội địa. Trong y tế, mạng lưới Telehealth do Viettel và VNPT triển khai đã kết nối 30 bệnh viện tuyến trung ương với hơn 1.400 cơ sở y tế địa phương, giúp hội chẩn kịp thời hàng nghìn ca bệnh phức tạp. Các giải pháp số như sổ sức khỏe điện tử, phần mềm quản lý bệnh viện, PACS đang góp phần hiện đại hóa ngành y.
Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số cũng trở thành nguồn tạo việc làm lớn cho xã hội. Năm 2024, lĩnh vực công nghiệp công nghệ số đã thu hút khoảng 1,26 triệu lao động, trong đó hơn 900.000 người làm việc trong sản xuất phần cứng – điện tử và hơn 224.000 người tham gia mảng phần mềm. Đây là lực lượng lao động có trình độ cao, được rèn luyện trong môi trường sáng tạo và tiếp cận công nghệ tiên tiến, từ đó nâng cao năng suất vượt trội so với mặt bằng chung. Cơ hội nghề nghiệp không chỉ gói gọn trong các “ông lớn” như Viettel, VNPT, FPT, mà còn mở rộng sang hàng nghìn startup và doanh nghiệp vừa và nhỏ, tạo ra nhu cầu lớn về kỹ sư AI, lập trình viên, chuyên gia dữ liệu, kỹ thuật viên mạng, kỹ sư bán dẫn và robot. Đáng chú ý, hạ tầng số mở rộng đã giúp lao động ở nông thôn, vùng xa có thể tham gia thị trường việc làm mới, làm việc từ xa và tiếp cận các dịch vụ số, qua đó cải thiện thu nhập và thu hẹp khoảng cách số giữa các khu vực.
Từ kết nối viễn thông, giải pháp giáo dục – y tế, đến tài chính số và việc làm, có thể thấy doanh nghiệp công nghệ – viễn thông – chuyển đổi số đang kiến tạo những giá trị xã hội cốt lõi: đưa dịch vụ thiết yếu đến gần người dân, mở ra cơ hội bình đẳng, nâng cao đời sống và tạo nền tảng phát triển bền vững cho cộng đồng.
2.5. Giá trị kinh tế và vị thế quốc gia
Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số ngày nay không chỉ cung cấp sản phẩm, dịch vụ, mà đã trở thành động lực then chốt của tăng trưởng GDP và nguồn thu ngân sách. Năm 2024, tổng doanh thu ngành đạt 4,244 triệu tỷ đồng, đóng góp trực tiếp gần 989 nghìn tỷ đồng (~11,2% GDP). Riêng các doanh nghiệp số đã nộp vào ngân sách nhà nước hơn 109,5 nghìn tỷ VND, tăng 15% so với năm trước. Theo Bộ TT&TT, kinh tế số hiện chiếm 18,7% GDP, với mục tiêu đạt 30% vào năm 2030, khẳng định công nghệ là “trụ đỡ” của tăng trưởng dài hạn.
Bức tranh tài chính của các doanh nghiệp cũng rất ấn tượng: VNPT sau tái cơ cấu đạt ROE 8,3% lần đầu tiên trong 2024; MobiFone giữ lợi nhuận ổn định 6.300 tỷ đồng/năm; FPT liên tục lập kỷ lục với lợi nhuận sau thuế 7.849 tỷ đồng (+21%), mảng xuất khẩu phần mềm bứt phá tại Nhật Bản (+32%) và châu Á – TBD (+35%). Các công ty tư nhân tăng trưởng khách hàng mạnh, nâng định giá lên hàng trăm triệu USD. Thành quả này không chỉ mang lại lợi nhuận, mà còn tạo nền tảng để doanh nghiệp tái đầu tư vào R&D, mở rộng kinh doanh và tạo thêm hàng trăm nghìn việc làm chất lượng cao.
Quan trọng hơn, sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp công nghệ – viễn thông đã góp phần nâng cao vị thế và hình ảnh Việt Nam trên bản đồ công nghệ thế giới. Theo Chỉ số Đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) 2024, Việt Nam đứng thứ 44/133 nền kinh tế, dẫn đầu nhóm quốc gia thu nhập trung bình thấp. Trong khu vực ASEAN, Việt Nam xếp thứ 2 về số lượng lập trình viên và start-up, chỉ sau Indonesia. Ở mảng viễn thông, Việt Nam đã có bước tiến dài khi nhảy từ vị trí 108 (2017) lên 72 thế giới (2023); nếu duy trì tốc độ cải thiện, Việt Nam có thể lọt Top 50 toàn cầu vào năm 2030.
Cùng với đó, doanh nghiệp Việt ngày càng năng động trong hợp tác quốc tế, tham gia sâu vào chuỗi giá trị AI, bán dẫn, viễn thông, bắt tay cùng những tập đoàn công nghệ toàn cầu. Đây không chỉ là cơ hội tiếp cận công nghệ tiên tiến, mà còn khẳng định Việt Nam là đối tác công nghệ tin cậy, giàu tiềm năng.
Tất cả cho thấy, doanh nghiệp công nghệ – viễn thông – chuyển đổi số không chỉ là động cơ kinh tế, mà còn là người nâng tầm quốc gia, mang lại uy tín, sức mạnh mềm và vị thế mới cho Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Nguồn: Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số (https://value10.vn/)
- Bức tranh thách thức: Rào cản và hạn chế hiện nay
Theo nghiên cứu và khảo sát của Viet Research với các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số, hiện nổi lên 4 thách thức chính sau:
Bài toán vốn đầu tư và lợi nhuận 5G
Mạng 5G được kỳ vọng là “bước nhảy vọt” của hạ tầng số, nhưng việc triển khai đang đối diện với bài toán tài chính không nhỏ. Để phủ sóng toàn quốc, Việt Nam cần tới 200.000 trạm 5G, gấp hàng chục lần số trạm 4G hiện hữu, với chi phí lên đến hàng tỷ USD. Trong khi đó, doanh thu viễn thông truyền thống tăng chậm, còn các ứng dụng 5G trong công nghiệp, nông nghiệp, đô thị thông minh vẫn ở giai đoạn thử nghiệm, chưa tạo nguồn thu đột phá. Nếu không nhanh chóng phát triển các giải pháp 5G sát nhu cầu thị trường như IoT chuỗi cung ứng, xe tự hành trong khu công nghiệp, phẫu thuật từ xa, 5G có nguy cơ chỉ dừng lại ở “bình mới rượu cũ” – hạ tầng hiện đại nhưng chưa tạo giá trị mới tương xứng.
Chênh lệch vùng miền và năng lực tiếp cận công nghệ: Dù hạ tầng viễn thông đã phủ khắp, chênh lệch vùng miền vẫn là thách thức lớn. Người dân nông thôn, miền núi nhìn chung còn hạn chế tiếp cận các dịch vụ số do rào cản về thiết bị và kỹ năng. Giá smartphone 5G và gói cước dữ liệu hiện vẫn tương đối cao so với thu nhập của một bộ phận dân cư nông thôn, vùng nghèo. Do đó, tỷ lệ người dùng 5G tại nông thôn rất thấp, chủ yếu vẫn dùng 3G/4G trên thiết bị cũ. Mặt khác, nội dung và dịch vụ số phục vụ nông nghiệp, nông thôn chưa nhiều: ít ứng dụng đặc thù cho nông dân, ngư dân so với đô thị (nơi có đa dạng app giao hàng, gọi xe, thanh toán…). Một thách thức nữa là năng lực chuyển đổi số của doanh nghiệp nhỏ còn yếu. Phần lớn SME thiếu nhân lực CNTT chuyên trách, lại e ngại chi phí đầu tư phần mềm, nên tiến độ số hóa chậm.
Thiếu nhân lực chất lượng cao: Nguồn nhân lực là “nút thắt” lớn của ngành công nghệ Việt Nam. Mỗi năm có hàng chục nghìn kỹ sư CNTT ra trường, nhưng chuyên gia trong các lĩnh vực mới như AI, cloud, an ninh mạng còn rất hiếm. Hiện cả nước chỉ có khoảng 300 chuyên gia AI hàng đầu, trong khi nhu cầu thiếu hụt 150.000–200.000 nhân lực số mỗi năm. Tình trạng “chảy máu chất xám” cũng đáng lo ngại: nhiều kỹ sư giỏi tìm cơ hội ở các công ty quốc tế do thu nhập và môi trường nghiên cứu trong nước còn hạn chế. Điều này khiến các dự án trọng điểm như bán dẫn, AI gặp khó vì thiếu người dẫn dắt. Chương trình đào tạo đại học dù cải thiện nhưng vẫn còn khoảng cách với thực tiễn công nghiệp. Nếu không có các chính sách đột phá và sự tham gia mạnh mẽ của doanh nghiệp, ngành khó xây dựng được lực lượng nhân tài số vững mạnh.
An ninh mạng và khung pháp lý về dữ liệu: Khi các hoạt động kinh tế – xã hội chuyển lên môi trường số, nguy cơ mất an toàn an ninh mạng trở nên thường trực. Năm 2024, Việt Nam ghi nhận tới 659.000 cuộc tấn công mạng các loại, ảnh hưởng khoảng 46% tổ chức, doanh nghiệp. Các cuộc tấn công ngày càng tinh vi với sự trợ giúp của AI (như deepfake, phishing tự động). Doanh nghiệp công nghệ tuy có chuyên môn nhưng cũng trở thành mục tiêu của tin tặc – điển hình vụ tấn công vào trung tâm dữ liệu VINIF năm 2023 lộ lọt hàng triệu dữ liệu. Trong khi đó, hành lang pháp lý về bảo vệ dữ liệu cá nhân, chia sẻ dữ liệu, AI, xe tự hành, fintech, 6G… còn chưa hoàn thiện, khiến doanh nghiệp e ngại thử nghiệm hoặc mở API kết nối.
- Định hình tương lai: Xu hướng và khuyến nghị chiến lược
4.1. Xu hướng trên hành trình kiến tạo
Có 4 xu hướng chính đang định hình cách doanh nghiệp kiến tạo giá trị theo nghiên cứu của Viet Research với các doanh nghiệp trong Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số.
Phổ cập 5G và hướng tới 6G: Trong 5–7 năm tới, Việt Nam sẽ tập trung phổ cập mạng 5G trên phạm vi toàn quốc, đồng thời chuẩn bị cho bước chuyển sang công nghệ 6G. Các nhà mạng dự kiến triển khai hàng chục nghìn trạm 5G mới mỗi năm trong giai đoạn 2024–2025 để nhanh chóng mở rộng vùng phủ và nâng chất lượng mạng. Song song, nghiên cứu 6G đã chính thức được khởi động: Bộ TT&TT đã thành lập Ban chỉ đạo 6G cùng các doanh nghiệp lớn, hướng tới mục tiêu cấp phép tần số 6G vào 2028 và tiến tới thương mại hóa. Công nghệ Open RAN cũng được kỳ vọng áp dụng rộng rãi, giúp tối ưu chi phí và linh hoạt hóa hạ tầng.
Trí tuệ nhân tạo (AI), chip bán dẫn và điện toán đám mây: Đây được coi là ba hướng công nghệ chiến lược giúp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trong kỷ nguyên số. Việt Nam đặt mục tiêu trở thành trung tâm AI của ASEAN, đồng thời xây dựng nền tảng cho ngành bán dẫn “Make in Vietnam” để đón đầu xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu. Song song, hạ tầng cloud và dữ liệu lớn đang phát triển nhanh chóng, với các trung tâm dữ liệu xanh, tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu lưu trữ – tính toán ngày càng tăng. Những hướng đi này không chỉ thúc đẩy đổi mới sáng tạo, mà còn gắn liền với mục tiêu tăng trưởng bền vững, hài hòa giữa hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.
Hợp tác quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài: Bối cảnh hội nhập mới đang mở ra nhiều cơ hội hợp tác cho doanh nghiệp công nghệ Việt. Việc điều chỉnh khung pháp lý, cho phép sở hữu nước ngoài 100% trong một số lĩnh vực đặc thù như viễn thông vệ tinh, cáp biển, đã mở đường để các tập đoàn quốc tế đầu tư mạnh mẽ hơn vào hạ tầng số tại Việt Nam. Song song, nhiều “ông lớn” công nghệ toàn cầu chọn Việt Nam làm điểm đến chiến lược, từ trung tâm đào tạo AI, dữ liệu mở đến phát triển 5G, 6G và IoT, qua đó đưa doanh nghiệp Việt tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị công nghệ toàn cầu. Ở chiều ngược lại, các tập đoàn Việt cũng ngày càng chủ động vươn ra thế giới, đầu tư và kinh doanh tại hàng chục quốc gia, khẳng định vị thế trên bản đồ công nghệ quốc tế. Với chính sách ngoại giao kinh tế cởi mở, Chính phủ đang tích cực thúc đẩy hợp tác với Mỹ, Nhật, EU… và kêu gọi thành lập Quỹ đầu tư chuyển đổi số ASEAN. Giai đoạn tới sẽ chứng kiến hệ sinh thái công nghệ Việt Nam giao thoa mạnh mẽ với thế giới, tận dụng nguồn lực và tri thức toàn cầu để bứt phá, đồng thời nâng tầm hình ảnh quốc gia trong kỷ nguyên số.
Chuyển đổi xanh và phát triển bền vững đang trở thành định hướng chiến lược quan trọng của các doanh nghiệp công nghệ – viễn thông Việt Nam. Các nhà mạng từng bước giảm phát thải carbon, sử dụng năng lượng tái tạo, triển khai trạm phát sóng dùng pin mặt trời và xây dựng Green Data Center với hệ thống làm mát tự nhiên, AI tối ưu hóa điện năng. Doanh nghiệp công nghệ phát triển các giải pháp đo lường, quản lý phát thải carbon, đồng thời đặt mục tiêu net-zero trong dài hạn. Trong sản xuất, xu hướng sử dụng vật liệu tái chế, giảm rác thải điện tử và tuân thủ tiêu chuẩn ESG quốc tế ngày càng được chú trọng để tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Có thể thấy, giai đoạn tới, chuyển đổi số sẽ gắn liền với chuyển đổi xanh. Sự kết hợp này không chỉ tạo ra giá trị kép – vừa tăng hiệu quả kinh tế, vừa bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng – mà còn nâng cao hình ảnh Việt Nam trên bản đồ phát triển bền vững toàn cầu.
4.2. Định hướng hành động
Đa dạng hóa nguồn vốn – thúc đẩy hợp tác công tư: Để triển khai hạ tầng số và các dự án chuyển đổi quy mô lớn, cần huy động tối đa nguồn lực từ Nhà nước, tư nhân và vốn FDI. Nhà nước nên tiếp tục giữ vai trò “vốn mồi” qua các chính sách hỗ trợ như trợ cấp chi phí thiết bị 5G, ưu đãi thuế và tín dụng. Song song, mô hình PPP nên được mở rộng cho các dự án chiến lược như cáp quang biển, trung tâm dữ liệu quốc gia, nền tảng dịch vụ công. Doanh nghiệp cần chủ động đa dạng hóa nguồn vốn qua chứng khoán (cổ phiếu, trái phiếu xanh) hoặc liên doanh với đối tác quốc tế để chia sẻ gánh nặng tài chính.
Phát triển nguồn nhân lực số: Nguồn nhân lực chất lượng cao là điều kiện tiên quyết. Cần tích hợp kỹ năng số (lập trình, tư duy dữ liệu) ngay từ phổ thông; cập nhật giáo trình đại học theo công nghệ mới như AI, blockchain, cloud. Các mô hình kết hợp học tập – thực hành tại doanh nghiệp (co-op) nên được nhân rộng. Doanh nghiệp đồng thời cần lập quỹ học bổng, mentoring, và chủ động đào tạo lại đội ngũ để bắt kịp thay đổi công nghệ. Về lâu dài, đầu tư cho con người là khoản đầu tư sinh lời cao nhất.
Hoàn thiện khung pháp lý – thúc đẩy đổi mới sáng tạo: Một hành lang pháp lý rõ ràng, minh bạch là nền tảng cho sự phát triển. Việc sớm ban hành Luật Chuyển đổi số, cùng quy định về dữ liệu cá nhân, AI, chia sẻ dữ liệu công – tư, sẽ tạo môi trường an toàn cho đổi mới sáng tạo. Cải cách thủ tục cấp phép tần số, thúc đẩy chia sẻ hạ tầng và áp dụng ưu đãi thuế – tín dụng sẽ khuyến khích doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư.
Xây dựng hệ sinh thái ứng dụng 5G: 5G chỉ phát huy giá trị khi đi kèm hệ sinh thái ứng dụng phong phú. Chính phủ có thể làm “người mua số một”, thí điểm trong giao thông thông minh, nông nghiệp số, quản lý rừng bằng drone. Các quỹ đổi mới sáng tạo cần ưu tiên hỗ trợ startup trong 5G, IoT, dữ liệu lớn, trong khi nhà mạng mở nền tảng để cộng đồng lập trình viên thử nghiệm dịch vụ mới.
Lễ Công bố và Vinh danh các doanh nghiệp trong Danh sách Top 10 Doanh nghiệp tạo giá trị hàng đầu Việt Nam 2025 – Ngành Công nghệ – Viễn thông – Chuyển đổi số sẽ diễn ra trong khuôn khổ Diễn đàn Doanh nghiệp Việt 2025 – Kiến tạo và dẫn dắt chuyển đổi bền vững, dự kiến tổ chức tại Hà Nội vào tháng 12 năm 2025 và được đăng tải tại cổng thông tin của Chương trình https://value10.vn/ và trên các kênh truyền thông đại chúng.